IELTS

GIẢI MÃ "TAKE UP" - CÁCH DÙNG CHUẨN VÍ DỤ HAY

02/12/2025

“Take up” là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, xuất hiện nhiều trong giao tiếp và bài thi IELTS. Tùy vào ngữ cảnh, “take up” mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách hiểu nhanh – nhớ lâu – dùng đúng chỉ trong vài phút.

1. Take up là gì?

Trong tiếng Anh, take up là một cụm động từ đa dụng xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp lẫn văn viết. Tùy tình huống, take up có thể diễn tả việc bắt đầu một hoạt động mới, đảm nhận vai trò, chiếm diện tích hoặc thời gian, đề cập một vấn đề nào đó, hay thậm chí là sửa ngắn trang phục. Hãy cùng IEEP tìm hiểu ý nghĩa quan trọng của cụm từ này.

a, Bắt đầu một hoạt động hoặc thói quen mới

Take up được dùng khi một người bắt đầu thử hoặc theo đuổi một sở thích, kỹ năng hay công việc mới.

Ví dụ:

  • Lan took up baking as a way to relax after work. (Lan bắt đầu làm bánh để thư giãn sau giờ làm.)
  • After graduation, he took up a role at a tech startup. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đảm nhận vị trí tại một công ty khởi nghiệp.)

b, Chiếm không gian hoặc thời gian

Bạn dùng take up khi muốn nói rằng một đồ vật hoặc hoạt động nào đó choán chỗ hay tốn thời gian.

Ví dụ:

  • The tent took up most of the garden space. (Cái lều chiếm gần hết không gian sân vườn.)
  • Answering emails takes up a good portion of my morning. (Trả lời email chiếm khá nhiều thời gian buổi sáng của tôi.)

c, Đề cập hoặc giải quyết một vấn đề

Trong thảo luận, họp hành hay trao đổi công việc, take up còn mang nghĩa “bắt đầu bàn về, xử lý” một chủ đề.

Ví dụ:

  • The board took up the question of staff training first. (Ban giám đốc đưa vấn đề đào tạo nhân sự ra bàn luận trước tiên.)
  • You can take this matter up with the customer support team.(Bạn có thể nêu vấn đề này  với bộ phận hỗ trợ khách hàng.)

d, Sửa ngắn quần áo

Trong lĩnh vực may mặc, take up mang nghĩa rút ngắn, chỉnh sửa độ dài trang phục.

Ví dụ:

  • I had to take up the hem so the dress wouldn’t drag on the floor. (Tôi phải cắt gấu váy để nó không quệt xuống đất.)
  • He took up his trousers by a few centimeters. (Anh ấy cắt ngắn quần vài xen-ti-mét.)

e, Một số cách dùng mở rộng khác

Ngoài những nghĩa phổ biến, take up còn được dùng trong vài trường hợp sau:

- Tiếp tục việc dở dang

We’ll take up from where we paused last week. (Chúng ta sẽ tiếp tục từ chỗ dừng lại tuần trước.)

- Đồng ý một lời đề nghị

She took up the job offer without hesitation. (Cô ấy nhận lời mời làm việc mà không ngần ngại.)

- Nhặt hoặc nâng một vật

He bent down and took up a stray paper from the floor. (Anh cúi xuống nhặt tờ giấy rơi trên sàn.)

2. "Take up" đi với V-ing hay to V?

Một thắc mắc thường gặp là: sau “take up” dùng V-ing hay to V?

Câu trả lời: Khi mang nghĩa “bắt đầu làm gì”, take up luôn đi với V-ing.

Cấu trúc:

take up + V-ing → bắt đầu một hoạt động

take something up → dạng có tân ngữ

Ví dụ:

She took up drawing after retiring. (Cô ấy bắt đầu vẽ sau khi nghỉ hưu.)

He’s thinking about taking swimming lessons. (Anh ấy đang cân nhắc học bơi.)

Các cấu trúc khác:
2.1. S + take up + noun: Dùng khi nói về một sở thích, cơ hội hoặc hoạt động.

I want to take up photography this summer. (Tôi muốn bắt đầu học nhiếp ảnh vào mùa hè này.)

2.2. Take something up with ssomeone: Bàn bạc hoặc giải quyết vấn đề với một người cụ thể.

You should take it up with your manager. (Bạn nên trao đổi việc đó với quản lý.)

2.3. Take up where + mệnh đề: Tiếp tục điều gì đó đang dang dở.

Let’s take up where we left off last week. (Hãy tiếp tục từ chỗ tuần trước chúng ta dừng lại.)

3. Những cụm từ thường đi với "take up" 
Không chỉ là một cụm động từ thông dụng, "take up" còn kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm mang ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là những collocations phổ biến với “take up”, được phân chia rõ ràng theo từng mục đích sử dụng – giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng hiệu quả trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật.

Collocation Nghĩa Ví dụ

take up a hobby

Bắt đầu một sở thích mới I want to take up pottery this summer.

take up a sport

Bắt đầu một môn thể thao She took up badminton to stay active.

take up a course

Đăng ký học một khóa học He took up a French course online.

take up knitting

Học đan lát My grandma took up knitting last winter.

take up employment

Bắt đầu đi làm After college, she took up employment in education.

take up residence

Bắt đầu cư trú ở đâu đó They took up residence near the coast.

take up a habit

Bắt đầu một thói quen He took up journaling to reduce stress.

take up a challenge

Nhận thử thách She took up the challenge without hesitation.

take up a position

Đảm nhận vị trí, công việc He’ll take up the new role next month.

take up an offer

Nhận lời đề nghị I decided to take up the company’s job offer.

take up the cause

Ủng hộ phong trào/lý tưởng They took up the cause of climate action.

take up arms

Cầm vũ khí đấu tranh The villagers took up arms to defend their land.

take up space

Chiếm không gian The bookshelf takes up too much space.

take up time

Chiếm thời gian Preparing for the trip took up my whole evening.

take up an issue

Bắt đầu bàn về một vấn đề We’ll take up this issue in the next meeting.

take up a collection

Quyên góp tiền cho mục đích cụ thể They took up a collection for flood victims.

take something up with someone

Bàn bạc/thảo luận với ai đó You should take it up with your teacher.

take up where (someone) left off

Tiếp tục từ nơi ai đó dừng lại Let’s take up where we left off last week.

take up the story

Tiếp tục kể một câu chuyện She took up the story from the middle part.

💡 Muốn nắm vững cụm động từ tiếng Anh như “take up”?

Tại IEEP – Trung tâm tiếng Anh chuyên nghiệp, chúng tôi cung cấp các khóa học giúp bạn:

  • Hiểu và sử dụng phrasal verbs một cách linh hoạt trong giao tiếp và kỳ thi.
  • Thực hành với ví dụ thực tế, dễ nhớ, dễ áp dụng.
  • Nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết hiệu quả.

Học tại IEEP, bạn sẽ dễ dàng sử dụng “take up” và hàng trăm cụm động từ khác trong cuộc sống, công việc và học tập.

 

Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP

Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học IEEP
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)

 

 

 

 

 

 

Chia sẻ:

Bài viết cùng chuyên mục
Facebook
(8h-24h)
0963.900.879
(8h-24h)
02083 900 879
(8h-24h)