“Take up” là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, xuất hiện nhiều trong giao tiếp và bài thi IELTS. Tùy vào ngữ cảnh, “take up” mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách hiểu nhanh – nhớ lâu – dùng đúng chỉ trong vài phút.
1. Take up là gì?
Trong tiếng Anh, take up là một cụm động từ đa dụng xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp lẫn văn viết. Tùy tình huống, take up có thể diễn tả việc bắt đầu một hoạt động mới, đảm nhận vai trò, chiếm diện tích hoặc thời gian, đề cập một vấn đề nào đó, hay thậm chí là sửa ngắn trang phục. Hãy cùng IEEP tìm hiểu ý nghĩa quan trọng của cụm từ này.
a, Bắt đầu một hoạt động hoặc thói quen mới
Take up được dùng khi một người bắt đầu thử hoặc theo đuổi một sở thích, kỹ năng hay công việc mới.
Ví dụ:
b, Chiếm không gian hoặc thời gian
Bạn dùng take up khi muốn nói rằng một đồ vật hoặc hoạt động nào đó choán chỗ hay tốn thời gian.
Ví dụ:
c, Đề cập hoặc giải quyết một vấn đề
Trong thảo luận, họp hành hay trao đổi công việc, take up còn mang nghĩa “bắt đầu bàn về, xử lý” một chủ đề.
Ví dụ:
d, Sửa ngắn quần áo
Trong lĩnh vực may mặc, take up mang nghĩa rút ngắn, chỉnh sửa độ dài trang phục.
Ví dụ:
e, Một số cách dùng mở rộng khác
Ngoài những nghĩa phổ biến, take up còn được dùng trong vài trường hợp sau:
- Tiếp tục việc dở dang
We’ll take up from where we paused last week. (Chúng ta sẽ tiếp tục từ chỗ dừng lại tuần trước.)
- Đồng ý một lời đề nghị
She took up the job offer without hesitation. (Cô ấy nhận lời mời làm việc mà không ngần ngại.)
- Nhặt hoặc nâng một vật
He bent down and took up a stray paper from the floor. (Anh cúi xuống nhặt tờ giấy rơi trên sàn.)
2. "Take up" đi với V-ing hay to V?
Một thắc mắc thường gặp là: sau “take up” dùng V-ing hay to V?
Câu trả lời: Khi mang nghĩa “bắt đầu làm gì”, take up luôn đi với V-ing.
Cấu trúc:
take up + V-ing → bắt đầu một hoạt động
take something up → dạng có tân ngữ
Ví dụ:
She took up drawing after retiring. (Cô ấy bắt đầu vẽ sau khi nghỉ hưu.)
He’s thinking about taking swimming lessons. (Anh ấy đang cân nhắc học bơi.)
Các cấu trúc khác:
2.1. S + take up + noun: Dùng khi nói về một sở thích, cơ hội hoặc hoạt động.
I want to take up photography this summer. (Tôi muốn bắt đầu học nhiếp ảnh vào mùa hè này.)
2.2. Take something up with ssomeone: Bàn bạc hoặc giải quyết vấn đề với một người cụ thể.
You should take it up with your manager. (Bạn nên trao đổi việc đó với quản lý.)
2.3. Take up where + mệnh đề: Tiếp tục điều gì đó đang dang dở.
Let’s take up where we left off last week. (Hãy tiếp tục từ chỗ tuần trước chúng ta dừng lại.)
3. Những cụm từ thường đi với "take up"
Không chỉ là một cụm động từ thông dụng, "take up" còn kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm mang ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là những collocations phổ biến với “take up”, được phân chia rõ ràng theo từng mục đích sử dụng – giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng hiệu quả trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật.
| Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
|
take up a hobby |
Bắt đầu một sở thích mới | I want to take up pottery this summer. |
|
take up a sport |
Bắt đầu một môn thể thao | She took up badminton to stay active. |
|
take up a course |
Đăng ký học một khóa học | He took up a French course online. |
|
take up knitting |
Học đan lát | My grandma took up knitting last winter. |
|
take up employment |
Bắt đầu đi làm | After college, she took up employment in education. |
|
take up residence |
Bắt đầu cư trú ở đâu đó | They took up residence near the coast. |
|
take up a habit |
Bắt đầu một thói quen | He took up journaling to reduce stress. |
|
take up a challenge |
Nhận thử thách | She took up the challenge without hesitation. |
|
take up a position |
Đảm nhận vị trí, công việc | He’ll take up the new role next month. |
|
take up an offer |
Nhận lời đề nghị | I decided to take up the company’s job offer. |
|
take up the cause |
Ủng hộ phong trào/lý tưởng | They took up the cause of climate action. |
|
take up arms |
Cầm vũ khí đấu tranh | The villagers took up arms to defend their land. |
|
take up space |
Chiếm không gian | The bookshelf takes up too much space. |
|
take up time |
Chiếm thời gian | Preparing for the trip took up my whole evening. |
|
take up an issue |
Bắt đầu bàn về một vấn đề | We’ll take up this issue in the next meeting. |
|
take up a collection |
Quyên góp tiền cho mục đích cụ thể | They took up a collection for flood victims. |
|
take something up with someone |
Bàn bạc/thảo luận với ai đó | You should take it up with your teacher. |
|
take up where (someone) left off |
Tiếp tục từ nơi ai đó dừng lại | Let’s take up where we left off last week. |
|
take up the story |
Tiếp tục kể một câu chuyện | She took up the story from the middle part. |
💡 Muốn nắm vững cụm động từ tiếng Anh như “take up”?
Tại IEEP – Trung tâm tiếng Anh chuyên nghiệp, chúng tôi cung cấp các khóa học giúp bạn:
Học tại IEEP, bạn sẽ dễ dàng sử dụng “take up” và hàng trăm cụm động từ khác trong cuộc sống, công việc và học tập.
Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP
Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học IEEP
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)