Bỗng dưng “cạn lời”? Có thể bạn đang thiếu các fillers cứu nguy trong IELTS Speaking. Thay vì hoảng hốt rồi buột miệng “uhm…”, hãy chuẩn bị trước vài cụm filler đơn giản. Chúng sẽ giúp bạn giữ được mạch nói và có thêm thời gian suy nghĩ mỗi khi bí ý.
1. Fillers là gì trong IELTS Speaking?
Filler trong Speaking là các từ đệm như “ờm”, “à”, “kiểu như”, “well”, “like”, “you know”, dùng để lấp khoảng trống khi cần thời gian suy nghĩ hoặc tạm dừng, giúp câu chuyện trôi chảy hơn. Tuy nhiên, các filler như “uhm”, “ehh”, “you know” hay “like” được coi là không tốt nếu lạm dụng, vì sẽ làm giảm lưu loát, mạch lạc và tạo cảm giác thiếu từ vựng trong bài thi IELTS.
Đây là một số fillers hữu ích bạn có thể dùng để thay thế những filler xấu:
| Cụm từ | Nghĩa |
| That’s an interesting question. | Đó là một câu hỏi thú vị |
| Honestly, I’ve never thought about that before | Thành thật mà nói, tôi chưa từng nghĩ về điều đó |
| That’s a good point | Đó là một ý hay |
| That’s a tricky/tough one | Câu này hơi khó nhỉ |
| That’s a good question/point; I’ll need a second to think about it | Đó là một câu hỏi/ý hay; tôi cần một chút thời gian suy nghĩ. |
2. Khi nào nên dùng fillers?
Bạn có thể sử dụng cho bất kỳ câu hỏi nào trong Part 1 hoặc Part 3, bất cứ khi nào bạn cần thêm vài giây để suy nghĩ nhưng không muốn im lặng hoàn toàn.
Ví dụ áp dụng fillers cho hai câu hỏi phổ biến Part 1:
Question: What types of films are popular in your country?
Answer: Honestly, I’ve never really thought about what movies other people are watching. I’m a big fan of action films, and so are my friends. From my experience, I wouldn’t say that a specific genre is more popular in certain countries; different people like different films no matter where they’re from.
Question: What is the oldest place in your hometown?
Answer: Wow, that’s an interesting question; I’ll need a second to think about it. If I had to guess, I’d say it’s probably the public library. However, I’m not entirely sure that this is the oldest place, but it’s definitely one of the oldest. I used to visit it often while I was still in school and remember spending hours staring at these old black-and-white photos it had displayed by the entrance.
Lưu ý cách câu đầu tiên của câu trả lời diễn giải và bàn về câu hỏi mà chưa trả lời trực tiếp, giúp bạn kéo dài thêm thời gian để suy nghĩ.
3. Một số fillers thông dụng
| Từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
| Like | Được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không hoàn toàn chính xác 100%, đưa ra ví dụ, hay khi người nói đang cần chút thời gian suy nghĩ nên dùng từ gì tiếp theo để diễn đạt ý thích hợp. |
It was like… amazing. (Nó thật là ... tuyệt vời.) |
| Actually | Dùng để chỉ 1 điều gì đó người nói cho là đúng trong khi những người khác có thể không đồng tình. |
(Trên thực tế, tôi không thích bạn nhiều như vậy.) |
| Basically | Dùng để thay đổi ý nghĩa của câu trở nên nhẹ nhàng hơn và thường được dùng khi người nói muốn tổng kết điều gì đó. |
Basically, it is simple. Don’t make it complicated. (Về cơ bản, nó là đơn giản. Đừng làm cho nó phức tạp.) |
| You see | Dùng để chia sẻ một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe chưa biết gì về thông tin nào đó. |
You just turn right here and then turn left. You see, you will get to the right place. (Bạn chỉ cần rẽ phải ở đây và sau đó rẽ trái. Bạn thấy đấy, bạn sẽ đến đúng nơi.) |
| You know | Dùng để chia sẻ về vấn đề mà người nói cho rằng người nghe đã biết về thông tin nào đó. |
I am a fan of Rosie from Blackpink. You know, she is elegant. (Tôi là một fan hâm mộ của Rosie từ Blackpink. Bạn biết đấy, cô ấy rất thanh lịch.) |
| I mean | Được sử dụng để làm sáng tỏ ý hay nhấn mạnh thái độ, cảm xúc của người nói về một vấn đề nào đó. |
All you need to do is keep your mouth shut. I mean, just stay quiet. (Tất cả những gì bạn cần làm là ngậm miệng lại. Ý tôi là, hãy im lặng.) |
| Well | Có thể dùng nó để thể hiện điều người nói đang suy nghĩ. |
I don’t talk much because… well, I am shy. (Tôi không nói nhiều vì… tôi mắc cỡ.) |
| I guess | Được sử dụng để chỉ người nói do dự hoặc không chắc chắn về sự việc, vấn đề nào đó. |
I guess I do. I enjoy talking to people from different places. (Tôi đoán là có. Tôi thích nói chuyện với những người từ nhiều nơi khác nhau.) |
| Or something | Có thể hiểu là người nói chưa biết đáp án chính xác. |
We could go to the park, or something. (Chúng ta có thể đi công viên, hoặc gì đó tương tự.) |
4. Thực hành
Hãy thử luyện trả lời một số câu hỏi Part 1 phổ biến bằng cách bắt đầu với một filler:
1. Did you have a favourite teacher? (Bạn có giáo viên yêu thích không?)
2. Are you planning to take any courses soon? (Bạn có định tham gia khóa học nào sắp tới không?)
3. What would you like to change about your neighbourhood? (Bạn muốn thay đổi gì ở khu phố nơi bạn sống?)
4. Have you celebrated something special with your family recently? (Gần đây bạn có tổ chức dịp đặc biệt nào với gia đình không?)
Việc sử dụng fillers một cách thông minh sẽ giúp bạn tăng sự tự tin, cải thiện lưu loát và làm câu trả lời tự nhiên hơn trong IELTS Speaking. Tại trung tâm IEEP, học viên được hướng dẫn cách dùng fillers hiệu quả, luyện tập trực tiếp cùng giáo viên và bạn cùng lớp, từ đó nắm vững chiến lược trả lời, giảm ấp úng và nâng cao band điểm Speaking. Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên hơn và sẵn sàng cho kỳ thi IELTS, khóa học tại IEEP là lựa chọn lý tưởng để thực hành và tiến bộ nhanh chóng.
Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP
Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học IEEP
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)