Bạn đang mắc kẹt với cụm từ “I think”? Mặc dù đúng ngữ pháp, nhưng khiến bài viết và bài nói trong IELTS thiếu tính chuyên nghiệp và sự đa dạng. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý các cụm từ thay thế giúp bạn diễn đạt ý kiến rõ ràng, thuyết phục và nâng band dễ dàng hơn. Hãy cùng khám phá hơn 30 cụm từ mà bạn có thể sử dụng ngay lập tức!
I, Thể hiện quan điểm cá nhân một cách trang trọng
| Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| In my opinion | Theo ý kiến của tôi |
In my opinion, flexible working hours are essential for employee well-being. (Theo ý kiến của tôi, giờ làm việc linh hoạt là thiết yếu cho phúc lợi của nhân viên.) |
| In my view | Theo quan điểm của tôi |
In my view, public transportation should be subsidized by the government. (Theo quan điểm của tôi, giao thông công cộng nên được chính phủ trợ cấp.) |
| From my point of view | Từ góc nhìn của tôi |
From my point of view, the policy lacks long-term sustainability. (Từ góc nhìn của tôi, chính sách này thiếu tính bền vững dài hạn.) |
| From where I'm standing | Từ vị trí/góc nhìn của tôi (Thường dùng trong văn nói/thân mật hơn) |
From where I'm standing, the main problem is the lack of communication. (Từ góc nhìn của tôi, vấn đề chính là thiếu sự giao tiếp.) |
| As far as I'm concerned | Theo những gì tôi được biết/quan tâm |
As far as I'm concerned, the project deadline is not negotiable. (Theo những gì tôi được biết, thời hạn dự án là không thể thương lượng.) |
| As I see it | Theo những gì tôi thấy |
As I see it, early education plays a crucial role in forming character. (Theo những gì tôi thấy, giáo dục sớm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách.) |
| The way I see it | Cách tôi nhìn nhận vấn đề là |
The way I see it, investing in technology is the key to future growth. (Cách tôi nhìn nhận vấn đề là, đầu tư vào công nghệ là chìa khóa cho sự phát triển trong tương lai.) |
| From where I'm standing | Từ vị trí/góc nhìn của tôi |
From where I'm standing, the main problem is the lack of communication. (Từ góc nhìn của tôi, vấn đề chính là thiếu sự giao tiếp.) |
II, Diễn đạt sự nhận định (thể hiện thái độ chắc chắn)
| Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| I'd say that... / I would say that... | Tôi cho rằng/tôi muốn nói rằng |
I'd say that stricter environmental laws are needed immediately. (Tôi cho rằng cần có các luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn ngay lập tức.) |
| It's my belief that... | Niềm tin của tôi là... |
It's my belief that every person deserves equal access to healthcare. (Niềm tin của tôi là mọi người đều xứng đáng được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe bình đẳng.) |
| Personally, I believe (that)... | Cá nhân tôi tin rằng |
Personally, I believe that kindness is a universal language. (Cá nhân tôi tin chắc chắn rằng lòng tốt là một ngôn ngữ phổ biến.) |
| Well, I must say | Chà, tôi phải nói rằng... |
Well, I must say that the evidence presented is quite compelling. (Chà, tôi phải nói rằng bằng chứng được đưa ra khá là thuyết phục.) |
| It's my view that... | Quan điểm của tôi là... |
It's my view that remote work will become the new normal. (Quan điểm của tôi là làm việc từ xa sẽ trở thành điều bình thường mới.) |
III, Diễn đạt sự đánh giá
| Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| To be honest,... | Thành thật mà nói,... |
To be honest, the results were much better than we anticipated. (Thành thật mà nói, kết quả tốt hơn nhiều so với dự đoán của chúng tôi.) |
| Honestly speaking,... | Nói một cách trung thực,... |
Honestly speaking, I think the risks outweigh the benefits. (Nói một cách trung thực, tôi nghĩ rủi ro lớn hơn lợi ích.) |
| What I mean is... | Ý tôi là,... |
What I mean is that we need a comprehensive strategy, not just small fixes. (Ý tôi là chúng ta cần một chiến lược toàn diện, không chỉ là những sửa chữa nhỏ.) |
| It's quite clear that... | Khá rõ ràng rằng,... |
It's quite clear that the company is struggling with innovation. (Khá rõ ràng rằng công ty đang gặp khó khăn với sự đổi mới.) |
| As far as I'm able to judge... | Theo những gì tôi có thể đánh giá,... |
As far as I'm able to judge, the system overhaul was a necessary step. (Theo những gì tôi có thể đánh giá, việc đại tu hệ thống là một bước đi cần thiết.) |
| If you ask me... | Nếu bạn hỏi tôi thì,... |
If you ask me, they should focus more on quality than quantity. (Nếu bạn hỏi tôi thì họ nên tập trung hơn vào chất lượng thay vì số lượng.) |
| Honestly, | Trung thực mà nói,... |
Honestly, the presentation was a little rushed. (Trung thực mà nói, bài thuyết trình hơi vội vàng.) |
IV, Diễn đạt sự suy đoán
| Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| It seems to me (that)... | Đối với tôi, dường như là... |
It seems to me that the market trend is shifting towards sustainable products. (Đối với tôi, dường như xu hướng thị trường đang chuyển dịch sang các sản phẩm bền vững.) |
| It may seem (that)... | Có vẻ như là... |
It may seem that the problem is simple, but the root causes are complex. (Có vẻ như vấn đề là đơn giản, nhưng nguyên nhân cốt lõi lại phức tạp.) |
| Some (people) say (that)... | Một số người nói rằng... |
Some people say that online learning lacks the connection of face-to-face classes. (Một số người nói rằng học trực tuyến thiếu sự kết nối như các lớp học trực tiếp.) |
Đa dạng hóa cách diễn đạt quan điểm không chỉ giúp bạn tránh phụ thuộc vào “I think”, mà còn giúp Speaking & Writing tự nhiên, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Khi vận dụng thành thạo, bạn sẽ dễ dàng nâng điểm ở tiêu chí từ vựng và độ trôi chảy.
Nếu bạn muốn luyện tập để dùng những cụm từ này một cách tự nhiên thay vì học thuộc, các khóa học IELTS tại IEEP sẽ giúp bạn được sửa lỗi trực tiếp, mở rộng vốn từ theo chủ đề và luyện phản xạ nói – viết như trong đề thật. Đăng ký ngay hôm nay để IEEP đồng hành cùng bạn chinh phục band điểm mơ ước!
Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP
Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học IEEP
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)