IELTS

100+ CÁCH NÓI “XIN LỖI” TRONG TIẾNG ANH – ĐỪNG CHỈ BIẾT MỖI “SORRY”!

14/06/2025

Bạn vẫn chỉ dùng “sorry” khi cần xin lỗi? Bài viết dưới đây của IEEP sẽ giúp bạn “nâng cấp” trình tiếng Anh với hơn 100 cách nói “xin lỗi” đa dạng theo từng tình huống – từ trang trọng đến thân mật, từ viết email đến nói thường ngày.

Trong tiếng Anh, “Sorry” là từ phổ biến nhất khi bạn muốn thể hiện lời xin lỗi. Tuy nhiên, chỉ biết “Sorry” là chưa đủ! Tuỳ vào ngữ cảnh – trang trọng, thân mật, xã giao hay ăn năn sâu sắc – bạn sẽ cần sử dụng những cách nói khác nhau.

Bài viết dưới đây của IEEP sẽ giúp bạn:

  • Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “Xin lỗi”
  • Biết cách chọn đúng từ/cụm từ theo từng ngữ cảnh
  • Tăng điểm phần Speaking và Writing IELTS nhờ ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên hơn

1. Khi muốn gây sự chú ý hoặc xin phéo lịch sự (Social courtesy)

Các cách nói “xin lỗi” trong trường hợp bạn muốn hỏi đường, chen qua đám đông, hoặc mở đầu một cuộc trò chuyện:

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Excuse me Xin lỗi (làm phiền ai đó)

Excuse me, can I sit here?

(Xin lỗi, tôi có thể ngồi ở đây không?)

Pardon me Xin lỗi (lịch sự, nhẹ nhàng)

Pardon me, could you repeat that?

(Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?)

I beg your pardon Xin lỗi (trang trọng hơn)

I beg your pardon, I didn’t catch that.

(Xin lỗi, tôi không hiểu.)

Sorry to bother you
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn (Thường dùng khi bạn cảm thấy mình đang làm phiền ai đó.)

Sorry to bother you, but could you direct me to the nearest restroom?
(Xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng bạn có thể chỉ đường cho tôi đến nhà vệ sinh gần nhất được không?)

Tips: Những cụm từ này thường không dùng khi bạn làm sai điều gì đó, mà chỉ dùng khi muốn gây sự chú ý một cách lịch thiệp. Khi sử dụng những cụm từ này, quan trọng là phải giữ giọng điệu lịch sự và thân thiện để đạt được hiệu quả tốt nhất.

2. Khi muốn xin lỗi vì mắc lỗi thật sự (Real apologies)

Đây là lúc bạn thực sự nhận lỗi và muốn thể hiện sự hối lỗi:

Cụm từ Mức độ trang trọng Ví dụ
I’m sorry Trung bình

I’m sorry I was late.

(Tôi xin lỗi, tôi đến muộn)

I’m so sorry / I’m truly sorry Mạnh hơn

I’m truly sorry for what happened.

(Tôi thực sự xin lỗi vì những gì đã xảy ra.)

I apologize Trang trọng

I apologize for my behavior.

(Tôi xin lỗi vì hành vi của mình.)

I apologize Lịch sự (viết email)

I apologize for the delay in response.

(Tôi xin lỗi vì đã phản hồi chậm.)

Please accept my (sincere) apologies Trang trọng, chuyên nghiệp

Please accept my sincere apologies for the inconvenience.

(Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi vì sự bất tiện này.)

3. Lời xin lỗi thân mật, không trang trọng (Information expressions)

Phù hợp khi bạn nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết:

Cụm từ Mức độ thân mật Ví dụ
My bad Rất thân mật

Oops, my bad. I didn’t mean to spill it.
(Ôi, lỗi của tôi. Tôi không cố ý làm đổ nó.)

So sorry about that! Thân thiện So sorry about missing your call!
(Rất xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn!)
Didn’t mean to...  Diễn đạt lỗi không cố ý Didn’t mean to hurt your feelings.
(Tôi không có ý làm tổn thương bạn.)
Oops! Sorry! / Whoops! Sorry!  Vô tình mắc lỗi nhỏ  Oops! Sorry for stepping on your foot!
(Ôi! Xin lỗi vì đã giẫm lên chân bạn!)

4. Thể hiện sự hối lỗi mạnh mẽ hơn (Deep regret)

Dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn hoặc khi bạn muốn thể hiện sự ăn năn sâu sắc:

Cụm từ Sắc thái Ví dụ
I deeply regret… Ăn năn, tiếc nuối I deeply regret not being there for you.
(Tôi thực sự hối tiếc vì không thể ở bên bạn.)
I feel terrible about… Rất áy náy I feel terrible about what I said.
(Tôi cảm thấy tồi tệ về những gì mình đã nói.)
It was my fault Nhận trách nhiệm It was my fault, and I take full responsibility.
(Đó là lỗi của tôi và tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm.)
I take full responsibility for… Cách nói trang trọng hơn I take full responsibility for the error.
(Tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm về lỗi này.)

5. Đừng chỉ "sorry" - Hãy kết hợp thêm các cụm từ!

Khi bạn muốn nói lời xin lỗi một cách đầy đủ và ấn tượng hơn, hãy kết hợp cùng các cụm sau:

  • It won’t happen again. - Tôi sẽ không để điều đó xảy ra lần nữa.
  • That was unintentional. - Tôi không cố ý.
  • I didn’t mean to... - Tôi không có ý...
  • Can I make it up to you? - Tôi có thể bù đắp được không?
  • Let me fix this. - Hãy để tôi sửa chữa lỗi này.
  • I'm kicking myself for what I did. - Tôi đang tự trách mình vì những gì đã làm.
  • I can't believe I did that. I am so sorry. - Tôi không thể tin được mình đã làm điều đó. Tôi rất xin lỗi.
  • Honestly, I am just so incredibly sorry. - Thật lòng mà nói, tôi thực sự vô cùng xin lỗi.
  •  

6. Phân biệt "Sorry" và "Excuse me"

"Sorry" và "Excuse me" đều là những cụm từ được sử dụng để thể hiện sự hối tiếc hoặc lịch sự trong tiếng Anh, nhưng chúng được dùng trong những tình huống khác nhau:

Sorry Excuse me
  • Thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi: Bạn dùng "sorry" khi bạn đã làm điều gì đó sai trái, gây phiền toái hoặc tổn thương cho người khác. Ví dụ:
    • Khi bạn vô tình va vào ai đó: "Oh, I'm so sorry!" (Ôi, tôi rất xin lỗi!)
    • Khi bạn nghe tin buồn về ai đó: "I'm sorry to hear that." (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
    • Khi bạn đến muộn: "I'm sorry I'm late." (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • Thể hiện sự đồng cảm: Bạn cũng có thể dùng "sorry" để thể hiện sự thông cảm hoặc tiếc nuối về tình huống khó khăn của người khác.
    • Ví dụ: "I'm sorry for your loss." (Tôi xin chia buồn về sự mất mát của bạn.)

 

 

 

 

 

 

  • Thu hút sự chú ý một cách lịch sự: Bạn dùng "excuse me" khi muốn nói chuyện với ai đó, đặc biệt là khi họ đang bận hoặc bạn cần ngắt lời họ. Ví dụ:
    • Khi bạn muốn hỏi đường: "Excuse me, could you tell me how to get to the nearest post office?" (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện gần nhất được không?)
    • Khi bạn muốn gọi phục vụ trong nhà hàng: "Excuse me, waiter?" (Xin lỗi, anh phục vụ?)
  • Xin phép đi qua hoặc làm phiền: Bạn dùng "excuse me" khi bạn cần đi qua chỗ đông người hoặc khi bạn vô tình làm phiền ai đó. Ví dụ:
    • Khi bạn muốn chen qua đám đông: "Excuse me, please." (Xin lỗi, cho tôi qua.)
    • Khi bạn lỡ ho: "Excuse me." (Xin lỗi.)
  • Thể hiện sự không đồng ý một cách lịch sự: Trong một số trường hợp, "excuse me" có thể được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không đồng ý một cách lịch sự với điều ai đó vừa nói. Tuy nhiên, cách dùng này có thể mang sắc thái hơi mỉa mai hoặc khó chịu tùy vào ngữ cảnh và giọng điệu.

Lưu ý: Trong giao tiếp, dùng sai giữa hai cụm này dễ khiến người bản xứ hiểu nhầm hoặc cảm thấy bạn không lịch sự đúng mực. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

7. Ứng dụng trong IELTS và giao tiếp công việc

- IELTS Speaking Part 1 – Chủ đề "Giao tiếp"

Do you often say sorry?
→ Yes, I do. I think saying “sorry” is a polite way to maintain good relationships, even for small mistakes.

- Email xin lỗi công việc bằng tiếng Anh:

Dear Mr. Smith,
I sincerely apologize for missing the meeting this morning. There was a personal emergency I had to attend to. Please accept my apologies for any inconvenience caused.
Best regards,
[Your Name]


Có rất nhiều cách để thể hiện lời xin lỗi bằng tiếng Anh, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi, đối tượng giao tiếp và ngữ cảnh cụ thể. Học cách chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn không chỉ ghi điểm trong kỳ thi IELTS mà còn giao tiếp chuyên nghiệp, tinh tế hơn trong công việc và cuộc sống.

Bạn muốn học thêm từ vựng theo ngữ cảnh hoặc luyện giao tiếp thực tế với giáo viên?

Tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp, IELTS 4 kỹ năng và luyện Speaking 1-1 tại IEEP – nơi đồng hành cùng bạn nâng tầm tiếng Anh mỗi ngày!

 

Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP

Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học - IEEP
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER) 

Chia sẻ:

Bài viết cùng chuyên mục
Facebook
(8h-24h)
0963.900.879
(8h-24h)
02083 900 879
(8h-24h)