Bạn vẫn chỉ dùng “sorry” khi cần xin lỗi? Bài viết dưới đây của IEEP sẽ giúp bạn “nâng cấp” trình tiếng Anh với hơn 100 cách nói “xin lỗi” đa dạng theo từng tình huống – từ trang trọng đến thân mật, từ viết email đến nói thường ngày.
Trong tiếng Anh, “Sorry” là từ phổ biến nhất khi bạn muốn thể hiện lời xin lỗi. Tuy nhiên, chỉ biết “Sorry” là chưa đủ! Tuỳ vào ngữ cảnh – trang trọng, thân mật, xã giao hay ăn năn sâu sắc – bạn sẽ cần sử dụng những cách nói khác nhau.
Bài viết dưới đây của IEEP sẽ giúp bạn:
1. Khi muốn gây sự chú ý hoặc xin phéo lịch sự (Social courtesy)
Các cách nói “xin lỗi” trong trường hợp bạn muốn hỏi đường, chen qua đám đông, hoặc mở đầu một cuộc trò chuyện:
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Excuse me | Xin lỗi (làm phiền ai đó) |
Excuse me, can I sit here? (Xin lỗi, tôi có thể ngồi ở đây không?) |
Pardon me | Xin lỗi (lịch sự, nhẹ nhàng) |
Pardon me, could you repeat that? (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?) |
I beg your pardon | Xin lỗi (trang trọng hơn) |
I beg your pardon, I didn’t catch that. (Xin lỗi, tôi không hiểu.) |
Sorry to bother you |
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn (Thường dùng khi bạn cảm thấy mình đang làm phiền ai đó.) |
Sorry to bother you, but could you direct me to the nearest restroom? |
Tips: Những cụm từ này thường không dùng khi bạn làm sai điều gì đó, mà chỉ dùng khi muốn gây sự chú ý một cách lịch thiệp. Khi sử dụng những cụm từ này, quan trọng là phải giữ giọng điệu lịch sự và thân thiện để đạt được hiệu quả tốt nhất.
2. Khi muốn xin lỗi vì mắc lỗi thật sự (Real apologies)
Đây là lúc bạn thực sự nhận lỗi và muốn thể hiện sự hối lỗi:
Cụm từ | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
I’m sorry | Trung bình |
I’m sorry I was late. (Tôi xin lỗi, tôi đến muộn) |
I’m so sorry / I’m truly sorry | Mạnh hơn |
I’m truly sorry for what happened. (Tôi thực sự xin lỗi vì những gì đã xảy ra.) |
I apologize | Trang trọng |
I apologize for my behavior. (Tôi xin lỗi vì hành vi của mình.) |
I apologize | Lịch sự (viết email) |
I apologize for the delay in response. (Tôi xin lỗi vì đã phản hồi chậm.) |
Please accept my (sincere) apologies | Trang trọng, chuyên nghiệp |
Please accept my sincere apologies for the inconvenience. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi vì sự bất tiện này.) |
3. Lời xin lỗi thân mật, không trang trọng (Information expressions)
Phù hợp khi bạn nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết:
Cụm từ | Mức độ thân mật | Ví dụ |
My bad | Rất thân mật |
Oops, my bad. I didn’t mean to spill it. |
So sorry about that! | Thân thiện | So sorry about missing your call! (Rất xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn!) |
Didn’t mean to... | Diễn đạt lỗi không cố ý | Didn’t mean to hurt your feelings. (Tôi không có ý làm tổn thương bạn.) |
Oops! Sorry! / Whoops! Sorry! | Vô tình mắc lỗi nhỏ | Oops! Sorry for stepping on your foot! (Ôi! Xin lỗi vì đã giẫm lên chân bạn!) |
4. Thể hiện sự hối lỗi mạnh mẽ hơn (Deep regret)
Dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn hoặc khi bạn muốn thể hiện sự ăn năn sâu sắc:
Cụm từ | Sắc thái | Ví dụ |
I deeply regret… | Ăn năn, tiếc nuối | I deeply regret not being there for you. (Tôi thực sự hối tiếc vì không thể ở bên bạn.) |
I feel terrible about… | Rất áy náy | I feel terrible about what I said. (Tôi cảm thấy tồi tệ về những gì mình đã nói.) |
It was my fault | Nhận trách nhiệm | It was my fault, and I take full responsibility. (Đó là lỗi của tôi và tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm.) |
I take full responsibility for… | Cách nói trang trọng hơn | I take full responsibility for the error. (Tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm về lỗi này.) |
5. Đừng chỉ "sorry" - Hãy kết hợp thêm các cụm từ!
Khi bạn muốn nói lời xin lỗi một cách đầy đủ và ấn tượng hơn, hãy kết hợp cùng các cụm sau:
6. Phân biệt "Sorry" và "Excuse me"
"Sorry" và "Excuse me" đều là những cụm từ được sử dụng để thể hiện sự hối tiếc hoặc lịch sự trong tiếng Anh, nhưng chúng được dùng trong những tình huống khác nhau:
Sorry | Excuse me |
|
|
Lưu ý: Trong giao tiếp, dùng sai giữa hai cụm này dễ khiến người bản xứ hiểu nhầm hoặc cảm thấy bạn không lịch sự đúng mực. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
7. Ứng dụng trong IELTS và giao tiếp công việc
- IELTS Speaking Part 1 – Chủ đề "Giao tiếp"
Do you often say sorry?
→ Yes, I do. I think saying “sorry” is a polite way to maintain good relationships, even for small mistakes.
- Email xin lỗi công việc bằng tiếng Anh:
Dear Mr. Smith,
I sincerely apologize for missing the meeting this morning. There was a personal emergency I had to attend to. Please accept my apologies for any inconvenience caused.
Best regards,
[Your Name]
Có rất nhiều cách để thể hiện lời xin lỗi bằng tiếng Anh, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi, đối tượng giao tiếp và ngữ cảnh cụ thể. Học cách chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn không chỉ ghi điểm trong kỳ thi IELTS mà còn giao tiếp chuyên nghiệp, tinh tế hơn trong công việc và cuộc sống.
Bạn muốn học thêm từ vựng theo ngữ cảnh hoặc luyện giao tiếp thực tế với giáo viên?
Tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp, IELTS 4 kỹ năng và luyện Speaking 1-1 tại IEEP – nơi đồng hành cùng bạn nâng tầm tiếng Anh mỗi ngày!
Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP
Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học - IEEP
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)