IELTS

IELTS SPEAKING: 150 IDIOMS GIÚP BẠN HẾT BÍ TỪ, TĂNG BAND THẦN TỐC

28/05/2025

Bí từ khi nói IELTS Speaking là nỗi lo của nhiều thí sinh. Bài viết này chia sẻ 150 idioms “cứu cánh” giúp bạn giao tiếp tự nhiên, ăn điểm lexical resource và tăng band hiệu quả. Khám phá ngay danh sách idioms kèm ví dụ để áp dụng ngay trong bài thi!

Trong kỳ thi IELTS Speaking, không ít thí sinh bị “đứng hình” vì không tìm được từ hay cụm từ phù hợp để diễn đạt ý tưởng. Một trong những cách hiệu quả giúp bạn ghi điểm phần Lexical Resource (từ vựng) chính là sử dụng idioms – thành ngữ tiếng Anh.

Nhưng học idioms sao cho đúng cách? Làm thế nào để không bị “sử dụng sai chỗ”? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do idioms giúp tăng band, cách sử dụng idioms đúng ngữ cảnh và tổng hợp 150 idioms thông dụng kèm ví dụ dễ hiểu.

1. Idioms là gì?

Idioms (thành ngữ) là những cụm từ hoặc cách diễn đạt cố định mà nghĩa của chúng không thể suy ra từ nghĩa từng từ riêng lẻ.

Ví dụ:

  • "Break" có nghĩa là "đập, phá"
  • "Ice" có nghĩa là "băng"
  • “Break the ice” không có nghĩa là "đập băng", mà có nghĩa là phá vỡ sự im lặng ban đầu – bắt chuyện trong một tình huống căng thẳng.

Idioms thường mang tính hình ảnh, ẩn dụ, văn hóa và được người bản xứ sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày. Đây là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh tự nhiên, giúp lời nói trở nên sinh động, biểu cảm và mang màu sắc cá nhân hơn.

- Đặc điểm của idioms:

  • Là cụm từ cố định, không thể thay đổi thứ tự hoặc từ ngữ bên trong.
  • Không dịch sát nghĩa được, mà phải hiểu theo nghĩa bóng/nghĩa ẩn dụ.
  • Thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, mô tả tình huống hoặc bày tỏ quan điểm một cách sinh động hơn.

2. Vì sao nên dùng idioms trong IELTS Speaking?

Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh không chỉ được đánh giá qua việc nói trôi chảy hay phát âm chuẩn mà còn dựa vào khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên. Và idioms (thành ngữ) chính là một trong những “vũ khí bí mật” giúp bạn thể hiện được điều đó một cách mạnh mẽ.

Dưới đây là 4 lý do quan trọng vì sao bạn nên sử dụng idioms đúng cách trong phần thi nói:

  • Thể hiện khả năng dùng tiếng Anh như người bản xứ
    • Idioms là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Khi bạn sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh, giám khảo sẽ nhận ra bạn không học tiếng Anh một cách "sách vở", mà thật sự hiểu và dùng ngôn ngữ linh hoạt như người bản địa.

    • Ví dụ: Thay vì nói "I’m very happy", bạn có thể nói “I’m over the moon” – điều này giúp câu trả lời trở nên sinh động và tự nhiên hơn.

  • Tăng điểm tiêu chí Lexical Resource (Tài nguyên từ vựng)
    • Trong 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, Lexical Resource chiếm 25% tổng số điểm. Việc sử dụng idioms hợp lý sẽ chứng minh bạn có vốn từ vựng phong phú, đa dạng, thay vì chỉ lặp lại những cấu trúc đơn giản.

  • Giúp diễn đạt cảm xúc và sắc thái rõ ràng hơn
    • Idioms không chỉ làm đẹp bài nói, mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tinh tế. Thay vì nói “I’m tired”, nói “I’m worn out” hay “I’m dead on my feet” sẽ giúp bạn diễn đạt đúng sắc thái và cảm xúc của mình hơn.

      -> Điều này khiến phần Speaking trở nên sinh động, chân thực và dễ gây ấn tượng hơn với giám khảo.

  • Tăng tính kết nối và làm bài nói mượt mà hơn
    • Khi bạn biết cách lồng ghép idioms vào bài nói, câu trả lời sẽ không còn rời rạc hoặc khô khan nữa. Các idioms thường có hình ảnh, cảm xúc đi kèm nên sẽ giúp phần trả lời trở nên mạch lạc, thú vị và "có hồn" hơn – đặc biệt là trong Speaking Part 2 & Part 3, nơi bạn cần kể chuyện, phân tích và đưa ra quan điểm.

Lưu ý quan trọng: Không nên "spam" idioms

Dùng idioms hiệu quả là dùng đúng – đủ – tự nhiên. Việc cố nhồi nhét quá nhiều thành ngữ sẽ khiến bài nói trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên và có thể gây phản tác dụng.

3. Hướng dẫn học idioms hiệu quả

- Bước 1: Hiểu rõ nghĩa – Đừng học vẹt

Idioms không thể dịch từng từ, vì vậy điều đầu tiên là bạn phải hiểu rõ nghĩa bóng và ngữ cảnh sử dụng.

Cách học hiệu quả:

  • Tra nghĩa kèm ví dụ thực tế.
  • Tưởng tượng ra tình huống cụ thể nơi idiom đó được dùng.
  • Tạo một hình ảnh liên tưởng sinh động giúp ghi nhớ lâu hơn.

Ví dụ:
“Break the ice” – Hãy tưởng tượng một cuộc họp im lặng, bạn kể một câu chuyện hài để làm không khí dễ chịu hơn → "phá tan sự ngại ngùng ban đầu".

- Bước 2: Tạo sổ tay idioms theo chủ đề

Thay vì học rời rạc, bạn hãy nhóm idioms theo từng chủ đề IELTS thường gặp.

Mỗi ngày học 3–5 idioms theo 1 chủ đề → giúp bạn dễ liên tưởng và áp dụng vào câu trả lời Speaking.

- Bước 3: Đặt câu và luyện nói mỗi ngày

Đừng chỉ “đọc cho biết” – hãy đặt ví dụ và nói thành câu có cảm xúc. Việc lặp lại sẽ giúp bạn:

  • Ghi nhớ sâu hơn
  • Biết dùng idiom đúng ngữ cảnh
  • Dần nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ

Ví dụ:
Idiom: "Over the moon"
Câu: “I was over the moon when I received my IELTS results.”
→ Nói đi nói lại câu này vài lần mỗi ngày sẽ giúp bạn thuộc và dùng dễ dàng trong Speaking Part 1/2.

- Bước 4: Tận dụng ứng dụng, flashcards và video

Bạn có thể dùng một số công cụ hữu ích như:

  • Quizlet: Tạo bộ flashcard idioms + nghĩa + ví dụ
  • Anki: App học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition)
  • YouTube / TikTok: Xem các video người bản xứ dùng idioms thật
  • Sổ tay cá nhân: Ghi lại idioms bạn thích và thường dùng

- Bước 5: Áp dụng ngay vào bài Speaking

Mỗi khi luyện IELTS Speaking, hãy chủ động “lồng” idioms vào câu trả lời. Lúc đầu có thể gượng, nhưng sau vài lần, bạn sẽ:

  • Ghi nhớ lâu hơn
  • Nói tự nhiên hơn
  • Thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt trước giám khảo

Tip: Viết sẵn 1–2 câu mẫu có idioms cho mỗi chủ đề IELTS. Khi gặp chủ đề đó trong phòng thi, bạn dễ dàng áp dụng được ngay.

4. 150 idioms "cứu nguy" theo các chủ đề IELTS Speaking

4.1. Work and Business

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Climb the corporate ladder /klaɪm ðə ˈkɔː.pər.ət ˈlæd.ər/ Leo lên nấc thang sự nghiệp, thăng tiến trong công ty

She’s very ambitious and determined to climb the corporate ladder as fast as possible.

→ Cô ấy rất tham vọng và quyết tâm thăng tiến nhanh nhất có thể trong công ty.

2 Think outside the box /θɪŋk ˈaʊt.saɪd ðə bɒks/ Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt

To solve this problem, we need to think outside the box.

→ Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tư duy sáng tạo.

3 Back to the drawing board /bæk tu ðə ˈdrɔː.ɪŋ bɔːd/ Làm lại từ đầu sau khi thất bại

Our marketing plan didn’t work, so it’s back to the drawing board.

→ Kế hoạch marketing không hiệu quả, nên phải bắt đầu lại từ đầu.

4 By the book /baɪ ðə bʊk/ Làm đúng theo quy định, quy trình

She always does everything by the book and never breaks the rules.

→ Cô ấy luôn làm mọi thứ đúng quy trình và không bao giờ phạm quy.

5 Get the ball rolling /ɡet ðə bɔːl ˈrəʊ.lɪŋ/ Bắt đầu một dự án, công việc

Let’s get the ball rolling on the new campaign today.

→ Hãy bắt đầu chiến dịch mới ngay hôm nay.

6 In the driver’s seat /ɪn ðə ˈdraɪ.vərz siːt/ Ở vị trí kiểm soát, nắm quyền quyết định

As project manager, you’ll be in the driver’s seat.

→ Là quản lý dự án, bạn sẽ là người nắm quyền kiểm soát.

7 Cut corners /kʌt ˈkɔː.nəz/ Làm việc qua loa, giảm chất lượng để tiết kiệm thời gian/chi phí

Don’t cut corners just to meet the deadline—it could affect quality.

→ Đừng làm ẩu chỉ để kịp tiến độ, nó có thể ảnh hưởng đến chất lượng.

8 Hit the ground running /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌn.ɪŋ/ Bắt đầu công việc với năng suất cao, hiệu quả ngay từ đầu

She hit the ground running in her new role and impressed everyone.

→ Cô ấy bắt đầu công việc mới rất hiệu quả và gây ấn tượng với mọi người.

9 Hands are tied /hændz ɑː taɪd/ Bị giới hạn, không thể làm gì vì luật lệ hoặc hoàn cảnh

I’d love to give you a raise, but my hands are tied by company policy.

→ Tôi muốn tăng lương cho bạn, nhưng chính sách công ty không cho phép.

10 Game changer /ɡeɪm ˈtʃeɪn.dʒər/ Yếu tố thay đổi cuộc chơi, làm thay đổi hoàn toàn tình hình

The new software is a game changer in how we manage our operations.

→ Phần mềm mới là yếu tố làm thay đổi hoàn toàn cách chúng tôi vận hành.

4.2. School and Education

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Hit the books /hɪt ðə bʊks/ Học hành chăm chỉ, ôn thi nghiêm túc I have a big exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
→ Ngày mai tôi có bài kiểm tra lớn, nên tối nay phải học cật lực.
2 Learn something by heart /lɜːn ˈsʌm.θɪŋ baɪ hɑːt/ Học thuộc lòng I learned the whole speech by heart before the presentation.
→ Tôi đã học thuộc cả bài phát biểu trước buổi thuyết trình.
3 Pass with flying colors /pɑːs wɪð ˈflaɪ.ɪŋ ˈkʌl.əz/ Đỗ với điểm số cao, kết quả xuất sắc She passed the IELTS exam with flying colors.
→ Cô ấy vượt qua kỳ thi IELTS với kết quả xuất sắc.
4 Burn the midnight oil /bɜːn ðə ˈmɪd.naɪt ɔɪl/ Thức khuya để học hoặc làm việc He burned the midnight oil to finish his thesis on time.
→ Anh ấy thức khuya học bài để kịp hoàn thành luận văn.
5 A quick learner /ə kwɪk ˈlɜː.nər/ Người học nhanh, tiếp thu tốt She’s a quick learner and picks up new skills easily.
→ Cô ấy là người tiếp thu nhanh và dễ dàng học kỹ năng mới.
6 Teacher’s pet /ˈtiː.tʃəz pet/ Học sinh cưng, người được thầy cô ưu ái He’s always the teacher’s pet because he’s so obedient.
→ Cậu ta luôn là học sinh cưng vì rất ngoan ngoãn.
7 Learn the ropes /lɜːn ðə rəʊps/ Học cách làm quen với công việc, nhiệm vụ mới It took me a few weeks to learn the ropes at university.
→ Tôi mất vài tuần để làm quen với mọi thứ ở trường đại học.
8 Hit or miss /hɪt ɔː mɪs/ May rủi, không chắc chắn thành công Group projects can be a hit or miss depending on the members.
→ Làm việc nhóm có thể hên xui tùy vào thành viên.
9 Know something inside out /nəʊ ˈsʌm.θɪŋ ˌɪn.saɪd ˈaʊt/ Hiểu rất rõ, nắm rõ từ trong ra ngoài She knows the textbook inside out - it’s no surprise she got top marks.
→ Cô ấy thuộc lòng cả sách giáo khoa - chẳng ngạc nhiên gì khi được điểm cao nhất
10 Old school /əʊld skuːl/ Kiểu truyền thống, cổ điển (thường để nói về phương pháp học, cách giảng dạy) My math teacher is a bit old school but very effective.
→ Thầy dạy toán của tôi hơi cổ điển, nhưng dạy rất hiệu quả.

4.3. Nature and Environment

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 A breath of fresh air /ə breθ əv freʃ eə(r)/ Một luồng gió mới, điều gì đó mới mẻ và tích cực After being in the city for months, a walk in the countryside was a real breath of fresh air.
→ Sau nhiều tháng ở thành phố, đi bộ ở nông thôn thật sự như một luồng gió mới.
2 The tip of the iceberg /ðə tɪp əv ði ˈaɪs.bɜːɡ/

Phần nổi của tảng băng – chỉ là một phần rất nhỏ của vấn đề lớn hơn

Pollution in the river is just the tip of the iceberg when it comes to environmental damage.
→ Ô nhiễm sông chỉ là phần nổi của tảng băng trong các vấn đề môi trường.
3 Down to earth /daʊn tuː ɜːθ/ Thực tế, gần gũi, không viển vông (đôi khi dùng để mô tả lối sống hài hòa với thiên nhiên) She prefers a down-to-earth lifestyle in the countryside.
→ Cô ấy thích lối sống thực tế và giản dị ở vùng quê.
4 Weather the storm /ˈweð.ə ðə stɔːm/ Vượt qua giai đoạn khó khăn We need strong policies to weather the storm of climate change.
→ Chúng ta cần chính sách mạnh mẽ để vượt qua khó khăn do biến đổi khí hậu.
5 Make a mountain out of a molehill /meɪk ə ˈmaʊn.tən aʊt əv ə ˈməʊl.hɪl/ Làm quá vấn đề nhỏ, chuyện bé xé ra to Some people make a mountain out of a molehill when it comes to environmental concerns.
→ Một số người phóng đại vấn đề môi trường một cách không cần thiết.
6 Clear the air /klɪə ði eə(r)/ Làm rõ một hiểu lầm, hoặc làm không khí trong lành hơn Planting more trees helps clear the air and reduce pollution.
→ Trồng nhiều cây hơn giúp làm không khí trong lành và giảm ô nhiễm.
7 Go green /ɡəʊ ɡriːn/ Sống xanh, thân thiện với môi trường Many companies are trying to go green by reducing plastic usage.
→ Nhiều công ty đang cố gắng sống xanh bằng cách giảm sử dụng nhựa.
8 In deep water /ɪn diːp ˈwɔː.tər/ Gặp rắc rối nghiêm trọng The planet is in deep water due to decades of environmental neglect.
→ Trái đất đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng do nhiều thập kỷ lơ là môi trường.
9 Face the music /feɪs ðə ˈmjuː.zɪk/ Chấp nhận hậu quả, chịu trách nhiệm We must face the music for our irresponsible actions towards nature.
→ Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu trách nhiệm với thiên nhiên.
10 Every cloud has a silver lining /ˈev.ri klaʊd hæz ə ˈsɪl.və ˈlaɪ.nɪŋ/ Trong cái rủi có cái may Although climate change is alarming, it has pushed people to be more eco-conscious — every cloud has a silver lining.
→ Dù biến đổi khí hậu là đáng báo động, nó khiến con người ý thức hơn – trong rủi có may.

4.4. Family and relationships

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Blood is thicker than water /blʌd ɪz ˈθɪk.ər ðæn ˈwɔː.tər/ Tình thân quan trọng hơn các mối quan hệ khác 

No matter what happens, she’ll support her brother—blood is thicker than water.

→ Dù có chuyện gì xảy ra, cô ấy vẫn sẽ ủng hộ anh trai mình – vì tình thân quan trọng hơn tất cả.

2 Get on like a house on fire /ɡet ɒn laɪk ə haʊs ɒn ˈfaɪə(r)/ Rất thân thiết, hợp nhau

We met at university and got on like a house on fire.

→ Chúng tôi gặp nhau ở đại học và nhanh chóng trở nên thân thiết vô cùng.

3 The black sheep of the family /ðə blæk ʃiːp əv ðə ˈfæm.əl.i/ Kẻ khác biệt, hay làm xấu mặt gia đình

He's the black sheep of the family because he chose a different path.

→ Anh ta là “con cừu đen” của gia đình vì chọn lối đi khác biệt.

4 Like father, like son /laɪk ˈfɑː.ðər laɪk sʌn/ Cha nào con nấy

He’s stubborn just like his dad—like father, like son.

→ Cậu ấy bướng bỉnh hệt như bố mình – đúng là cha nào con nấy.

5 Tie the knot /taɪ ðə nɒt/ Kết hôn

They’ve decided to tie the knot next spring.

→ Họ quyết định sẽ kết hôn vào mùa xuân năm sau.

6 Run in the family /rʌn ɪn ðə ˈfæməli/ Di truyền trong gia đình

Being good at music runs in the family.

→ Khả năng chơi nhạc là do di truyền trong gia đình.

7 A chip off the old block /ə ʧɪp ɒf ði əʊld blɒk/ Giống hệt cha/mẹ

You’re a chip off the old block – you talk exactly like your mother.

→ Bạn đúng là bản sao của mẹ – nói chuyện giống hệt mẹ bạn.

8 Birds of a feather flock together /bɜːdz əv ə ˈfeðə flɒk təˈɡɛðə/ Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã

Those two troublemakers always hang out together – birds of a feather flock together.

→ Hai kẻ hay gây rối đó luôn đi cùng nhau – đúng là ngưu tầm ngưu.

9 Get on like a house on fire /ɡɛt ɒn laɪk ə haʊs ɒn ˈfaɪə/ Rất thân thiết, hợp nhau nhanh chóng

They got on like a house on fire from the moment they met.

→ Họ trở nên thân thiết ngay từ lần đầu gặp gỡ.

10 Born with a silver spoon in one’s mouth /bɔːn wɪð ə ˈsɪlvə spuːn ɪn wʌnz maʊθ/ Sinh ra trong gia đình giàu có

He was born with a silver spoon in his mouth and never had to work.

→ Anh ta sinh ra đã giàu nên chẳng bao giờ phải làm việc.

4.5. Culture and Traditions

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Old habits die hard /əʊld ˈhæbɪts daɪ hɑːd/ Thói quen cũ khó bỏ

He still bows when greeting elders – old habits die hard.

→ Anh ấy vẫn cúi chào người lớn – thói quen cũ khó bỏ.

2 Stick to your roots /stɪk tuː jɔː ruːts/ Giữ gìn nguồn cội

Despite moving abroad, she sticks to her cultural roots.

→ Dù sống ở nước ngoài, cô ấy vẫn giữ gìn truyền thống văn hóa.

3 Pass down from generation to generation /pɑːs daʊn frɒm ˌʤɛnəˈreɪʃən tuː ˌʤɛnəˈreɪʃən/ Truyền từ đời này sang đời khác

The tradition has been passed down from generation to generation.

→ Truyền thống ấy được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

4 Cultural melting pot /ˈkʌlʧərəl ˈmɛltɪŋ pɒt/ Nơi giao thoa văn hóa

New York is a cultural melting pot.

→ New York là nơi hội tụ nhiều nền văn hóa.

5 Break with tradition /breɪk wɪð trəˈdɪʃən/ Phá vỡ truyền thống

She broke with tradition and didn’t wear white at her wedding.

→ Cô ấy phá cách và không mặc đồ trắng trong đám cưới.

6 Set in stone /sɛt ɪn stəʊn/ Không thể thay đổi

These cultural rules are not set in stone – they evolve over time.

→ Các quy tắc văn hóa này không bất biến – chúng thay đổi theo thời gian.

7 Dance to a different tune /dæns tuː ə ˈdɪfrənt tjuːn/ Suy nghĩ/ hành xử khác người

She always dances to a different tune in cultural discussions.

→ Cô ấy luôn có quan điểm khác trong các cuộc thảo luận văn hóa.

8 Traditional values /trəˈdɪʃənl ˈvæljuːz/ Giá trị truyền thống

They emphasize traditional values in family life.

→ Họ đề cao các giá trị truyền thống trong đời sống gia đình.

9 Rich in culture /rɪʧ ɪn ˈkʌlʧə/ Giàu bản sắc văn hóa

Vietnam is rich in culture and heritage.

→ Việt Nam giàu bản sắc văn hóa và di sản.

10 Uphold the tradition /ʌpˈhəʊld ðə trəˈdɪʃən/ Giữ gìn truyền thống

It’s important to uphold the tradition of ancestor worship.

→ Việc gìn giữ truyền thống thờ cúng tổ tiên là rất quan trọng.

4.6. Travel and Tourism

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Hit the road /hɪt ðə rəʊd/ Lên đường, bắt đầu chuyến đi

We packed our bags and hit the road early in the morning.

→ Chúng tôi đã chuẩn bị hành lý và lên đường từ sáng sớm.

2 Off the beaten track /ɒf ðə ˈbiːtən træk/ Xa lộ trình phổ biến, nơi ít người biết đến

I prefer traveling off the beaten track to explore hidden gems.

→ Tôi thích du lịch đến những nơi ít người biết để khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn.

3 Live out of a suitcase /lɪv aʊt əv ə ˈsuːtkeɪs/ Di chuyển liên tục, sống không ổn định

As a tour guide, he lives out of a suitcase most of the year.

→ Là hướng dẫn viên du lịch, anh ấy phải di chuyển liên tục quanh năm.

4 Travel light /ˈtrævl laɪt/ Du lịch với hành lý gọn nhẹ

I prefer to travel light – just a backpack and essentials.

→ Tôi thích du lịch gọn nhẹ – chỉ cần một balo và vật dụng cần thiết.

5 Catch the travel bug /kæʧ ðə ˈtrævl bʌɡ/ Bỗng nhiên đam mê du lịch

After my first trip to Japan, I caught the travel bug.

→ Sau chuyến đi Nhật đầu tiên, tôi bỗng trở nên mê du lịch.

6 Get away from it all /ɡɛt əˈweɪ frəm ɪt ɔːl/ Tránh xa cuộc sống bận rộn

I went to the countryside to get away from it all.

→ Tôi đến vùng quê để tránh xa sự xô bồ của cuộc sống.

7 A home away from home /ə həʊm əˈweɪ frəm həʊm/ Nơi xa nhà nhưng thấy thân quen như ở nhà

This cozy resort feels like a home away from home.

→ Khu nghỉ dưỡng ấm cúng này khiến tôi cảm thấy như ở nhà.

8 At the crack of dawn /æt ðə kræk əv dɔːn/ Tờ mờ sáng

We started our hike at the crack of dawn.

→ Chúng tôi bắt đầu chuyến leo núi từ lúc tờ mờ sáng.

9 Pack in a lot /pæk ɪn ə lɒt/ Làm được nhiều thứ trong chuyến đi ngắn

We packed in a lot during our weekend trip to Da Lat.

→ Chúng tôi đã trải nghiệm được rất nhiều trong chuyến đi cuối tuần đến Đà Lạt.

10 Hit the tourist spots /hɪt ðə ˈtʊərɪst spɒts/ Tham quan các điểm du lịch nổi tiếng

We spent the first day hitting all the tourist spots in Paris.

→ Chúng tôi dành ngày đầu để tham quan các điểm nổi tiếng ở Paris.

4.7. Festivals

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Get into the festive spirit /ɡɛt ˈɪntuː ðə ˈfɛstɪv ˈspɪrɪt/ Hòa vào không khí lễ hội

Everyone was dancing and getting into the festive spirit.

→ Ai cũng nhảy múa và hòa mình vào không khí lễ hội.

2 Paint the town red /peɪnt ðə taʊn rɛd/ Đi chơi tưng bừng

We painted the town red after the New Year countdown.

→ Chúng tôi đi chơi tưng bừng sau đêm giao thừa.

3 Once in a blue moon /wʌns ɪn ə bluː muːn/ Hiếm khi xảy ra

The village only holds this festival once in a blue moon.

→ Ngôi làng này chỉ tổ chức lễ hội này rất hiếm khi.

4 A feast for the eyes /ə fiːst fɔː ði aɪz/ Một cảnh tượng tuyệt đẹp

The lantern festival was truly a feast for the eyes.

→ Lễ hội đèn lồng thật sự là một bữa tiệc thị giác.

5 Full of beans /fʊl əv biːnz/ Tràn đầy năng lượng, phấn khởi

The kids were full of beans during the spring festival.

→ Bọn trẻ tràn đầy năng lượng trong lễ hội mùa xuân.

6 Steal the show /stiːl ðə ʃəʊ/ Trở thành tâm điểm, thu hút nhất

The firework display stole the show at the festival.

→ Màn bắn pháo hoa là điểm nhấn nổi bật nhất của lễ hội.

7 Dressed to the nines /drɛst tuː ðə naɪnz/ Ăn mặc lộng lẫy

Everyone was dressed to the nines for the traditional celebration.

→ Mọi người đều ăn mặc lộng lẫy cho dịp lễ truyền thống.

8 The life of the party /ðə laɪf əv ðə ˈpɑːti/ Người khuấy động bữa tiệc

Linh was the life of the party at the Lunar New Year event.

→ Linh là người khuấy động không khí trong sự kiện Tết Nguyên Đán.

9 Burst at the seams /bɜːst æt ðə siːmz/ Đông nghẹt, chật kín người

The main street was bursting at the seams during the parade.

→ Con phố chính đông nghẹt người trong lúc diễn ra cuộc diễu hành.

10 Call it a day /kɔːl ɪt ə deɪ/ Kết thúc hoạt động trong ngày

After a long day at the festival, we decided to call it a day.

→ Sau một ngày dài ở lễ hội, chúng tôi quyết định nghỉ ngơi.

4.8. Health

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Under the weather /ˈʌndə ðə ˈwɛðə/ Cảm thấy không khỏe

I’m feeling a bit under the weather today.

→ Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe.

2 Back on your feet /bæk ɒn jɔː fiːt/ Hồi phục sau bệnh

After a week in bed, she’s finally back on her feet.

→ Sau một tuần nằm giường, cô ấy đã hồi phục.

3 Fit as a fiddle /fɪt æz ə ˈfɪdl/ Khỏe mạnh, sung sức

Grandpa is 80 but still fit as a fiddle.

→ Ông tôi đã 80 tuổi mà vẫn rất khỏe mạnh.

4 On the mend /ɒn ðə mɛnd/ Đang hồi phục

She’s on the mend after surgery.

→ Cô ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật.

5 Kick the habit /kɪk ðə ˈhæbɪt/ Bỏ thói quen xấu

He finally kicked the smoking habit.

→ Anh ấy cuối cùng cũng bỏ được thuốc lá.

6 In the pink /ɪn ðə pɪŋk/ Sức khỏe tuyệt vời

She looks in the pink after her vacation.

→ Cô ấy trông rất khỏe khoắn sau kỳ nghỉ.

7 Go under the knife /ɡəʊ ˈʌndə ðə naɪf/ Phẫu thuật

He had to go under the knife for a heart condition.

→ Anh ấy phải phẫu thuật vì bệnh tim.

8 A clean bill of health /ə kliːn bɪl əv hɛlθ/ Chứng nhận sức khỏe tốt

After the check-up, he got a clean bill of health.

→ Sau buổi khám, anh ấy nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt.

9 Burn the candle at both ends /bɜːn ðə ˈkændl æt bəʊθ ɛndz/ Làm việc quá sức, không nghỉ ngơi

She’s been burning the candle at both ends lately.

→ Gần đây cô ấy làm việc quá sức.

10 You are what you eat /juː ɑː wɒt juː iːt/ Ăn gì thì sẽ như thế

Eat healthy – you are what you eat!

→ Hãy ăn uống lành mạnh – bạn ăn gì thì sẽ trở thành như thế.

4.9. Social media

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Go viral /ɡəʊ ˈvaɪ.rəl/ lan truyền mạnh mẽ

His dance video went viral overnight.

→ Video nhảy của anh ấy lan truyền mạnh chỉ sau một đêm.

2 Break the internet /breɪk ði ˈɪn.tə.net/ gây sốt trên mạng

Her photo in the red dress broke the internet.

→ Bức ảnh cô ấy mặc váy đỏ đã gây sốt trên mạng.

3 Keyboard warrior /ˈkiː.bɔːd ˈwɒ.ri.ər/ anh hùng bàn phím

Don’t take those comments seriously—they're just from keyboard warriors.

→ Đừng bận tâm mấy bình luận đó—chỉ là anh hùng bàn phím thôi.

4 Scroll endlessly /skrəʊl ˈɛnd.ləs.li/ lướt vô tận

I found myself scrolling endlessly on Instagram last night.

→ Tối qua tôi cứ lướt Instagram mãi không dừng.

5 Filter bubble /ˈfɪl.tər ˈbʌb.l̩/ bong bóng thông tin

Social media often traps users in a filter bubble.

→ Mạng xã hội thường khiến người dùng mắc kẹt trong bong bóng thông tin.

6 Online persona /ˈɒn.laɪn pəˈsəʊ.nə/ nhân dạng ảo

Her online persona is very different from her real-life personality.

→ Nhân dạng ảo của cô ấy khác xa với con người thật ngoài đời.

7 Clickbait /ˈklɪk.beɪt/ tiêu đề câu view

That article was just clickbait—there was no real content.

→ Bài viết đó chỉ là tiêu đề câu view—chẳng có nội dung gì thật sự.

8 Digital detox /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈdiː.tɒks/ cai nghiện công nghệ

I’m taking a digital detox this weekend.

→ Tôi sẽ cai nghiện công nghệ vào cuối tuần này.

9 Unfriend someone /ʌnˈfrɛnd ˈsʌm.wʌn/ hủy kết bạn

I had to unfriend him after the argument.

→ Tôi phải hủy kết bạn sau cuộc cãi vã đó.

10 Ghost someone /ɡəʊst ˈsʌm.wʌn/ bơ ai đó trên mạng

She ghosted me after we chatted for a week.

→ Cô ấy bơ tôi luôn sau khi nhắn tin cả tuần.

4.10. Film and Cinema

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Box office hit /bɒks ˈɒf.ɪs hɪt/ phim thắng lớn doanh thu

The movie was a box office hit.

→ Bộ phim đã thắng lớn về doanh thu.

2 Steal the show /stiːl ðə ʃəʊ/ nổi bật nhất

The young actress stole the show with her performance.

→ Nữ diễn viên trẻ đã trở thành điểm nhấn của buổi diễn.

3 Edge of your seat /ɛdʒ əv jɔː siːt/ hồi hộp tột độ

The thriller kept me on the edge of my seat.

→ Bộ phim kinh dị khiến tôi hồi hộp tột độ.

4 Flop at the box office /flɒp æt ðə bɒks ˈɒf.ɪs/ thất bại doanh thu

The film was a total flop at the box office.

→ Bộ phim hoàn toàn thất bại về doanh thu.

5 Plot twist /plɒt twɪst/ bước ngoặt bất ngờ

The movie had a shocking plot twist at the end.

→ Bộ phim có một bước ngoặt bất ngờ ở cuối.

6 Behind the scenes /bɪˈhaɪnd ðə siːnz/ hậu trường

I love watching behind the scenes footage.

→ Tôi thích xem cảnh hậu trường của phim.

7 Scene-stealer /siːn ˈstiː.lər/ người cướp vai

That comedian was a real scene-stealer.

→ Diễn viên hài đó đã hoàn toàn cướp vai chính.

8 Red carpet treatment /red ˈkɑː.pɪt ˈtriːt.mənt/ sự tiếp đón như người nổi tiếng

VIP guests received the red carpet treatment.

→ Khách VIP được tiếp đón như người nổi tiếng.

9 Roll the credits /rəʊl ðə ˈkrɛd.ɪts/ chiếu danh sách ekip

Everyone clapped as the credits rolled.

→ Mọi người vỗ tay khi danh sách ekip hiện lên.

10 Tear-jerker /ˈtɪə ˌdʒɜː.kər/ phim lấy nước mắt

That film was a real tear-jerker.

→ Bộ phim đó thực sự lấy nước mắt người xem.

4.11. Music and Arts

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Strike a chord /straɪk ə kɔːd/ gợi cảm xúc mạnh

The lyrics really struck a chord with me.

→ Lời bài hát thực sự chạm đến cảm xúc của tôi.

2 Blow your own trumpet /bləʊ jɔːr əʊn ˈtrʌm.pɪt/ khoe khoang bản thân

He’s always blowing his own trumpet about his guitar skills.

→ Anh ấy lúc nào cũng khoe khoang về khả năng chơi guitar.

3 Face the music /feɪs ðə ˈmjuː.zɪk/ chịu hậu quả

You broke the rules, now you have to face the music.

→ Bạn đã phạm luật, giờ phải chịu hậu quả thôi.

4 Off the beat /ɒf ðə biːt/ lệch nhịp

He danced off the beat and it looked awkward.

→ Anh ấy nhảy lệch nhịp nên trông rất kỳ cục.

5 Paint a picture (of something) /peɪnt ə ˈpɪk.tʃər/ miêu tả sinh động

The author painted a vivid picture of city life.

→ Tác giả đã miêu tả sinh động cuộc sống đô thị.

6 Hit the right note /hɪt ðə raɪt nəʊt/ đúng tâm lý, phù hợp

Her performance hit the right note with the audience.

→ Màn trình diễn của cô ấy rất hợp ý khán giả.

7 Work of art /wɜːk əv ɑːt/ kiệt tác

This painting is truly a work of art.

→ Bức tranh này thực sự là một kiệt tác.

8 Sing someone’s praises /sɪŋ ˈsʌm.wʌnz ˈpreɪ.zɪz/ khen ngợi ai đó hết lời

The critics sang the actor’s praises.

→ Giới phê bình đã hết lời khen ngợi nam diễn viên.

9 Art for art’s sake /ɑːt fə ɑːts seɪk/ nghệ thuật vị nghệ thuật

She believes in art for art’s sake, not for fame or money.

→ Cô ấy tin vào nghệ thuật vị nghệ thuật, không vì danh tiếng hay tiền bạc.

10 Go solo /ɡəʊ ˈsəʊ.ləʊ/ hoạt động độc lập

After years in the band, he decided to go solo.

→ Sau nhiều năm trong ban nhạc, anh ấy quyết định hoạt động độc lập.

4.12. Technology

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Cutting-edge /ˈkʌt.ɪŋ ˌedʒ/ tiên tiến nhất

The company uses cutting-edge technology in its products.

→ Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong sản phẩm của mình.

2 State-of-the-art /steɪt əv ði ɑːt/ hiện đại nhất

They just installed a state-of-the-art security system.

→ Họ vừa lắp đặt hệ thống an ninh hiện đại nhất.

3 Light years ahead /laɪt jɪəz əˈhed/ đi trước rất xa

Their software is light years ahead of the competition.

→ Phần mềm của họ đi trước đối thủ rất xa.

4 Push someone’s buttons /pʊʃ ˈsʌm.wʌnz ˈbʌt.ənz/ chọc tức ai

He really knows how to push her buttons.

→ Anh ta thực sự biết cách làm cô ấy tức điên.

5 Run out of steam /rʌn aʊt əv stiːm/ mất động lực

The startup ran out of steam after two years.

→ Công ty khởi nghiệp mất động lực sau hai năm.

6 On the same wavelength /ɒn ðə seɪm ˈweɪv.leŋθ/ cùng tần số, hiểu nhau

The team works well because they’re on the same wavelength.

→ Nhóm làm việc tốt vì họ rất hiểu nhau.

7 Pull the plug /pʊl ðə plʌɡ/ dừng hỗ trợ, dừng tài trợ

The investor pulled the plug on the project.

→ Nhà đầu tư đã rút vốn khỏi dự án.

8 Hit the panic button /hɪt ðə ˈpæn.ɪk ˈbʌt.ən/ phản ứng thái quá

Don’t hit the panic button, we can fix this.

→ Đừng hoảng loạn, ta có thể xử lý được.

9 Crash and burn /kræʃ ənd bɜːn/ thất bại thảm hại

Their first app crashed and burned

→ Ứng dụng đầu tiên của họ thất bại thảm hại.

10 Tech-savvy /tek ˈsæv.i/ rành công nghệ

The younger generation is usually more tech-savvy.

→ Thế hệ trẻ thường rành công nghệ hơn.

4.13. Food and Cooking

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Spill the beans /spɪl ðə biːnz/ tiết lộ bí mật

She spilled the beans about the surprise party.

→ Cô ấy lỡ tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.

2 A piece of cake /ə piːs əv keɪk/ dễ như ăn bánh

That test was a piece of cake.

→ Bài kiểm tra đó dễ như ăn bánh.

3 Too many cooks spoil the broth /tuː ˈmeni kʊks spɔɪl ðə brɒθ/ lắm thầy thối ma

Let one person do it – too many cooks spoil the broth.

→ Để một người làm thôi – lắm người sẽ làm hỏng việc.

4 Cry over spilled milk /kraɪ ˈəʊ.və spɪld mɪlk/ than vãn chuyện đã rồi

Don’t cry over spilled milk, just learn from your mistakes.

→ Đừng tiếc chuyện đã xảy ra, hãy rút kinh nghiệm.

5 Put all your eggs in one basket /pʊt ɔːl jɔːr eɡz ɪn wʌn ˈbɑː.skɪt/ dồn hết trứng vào một giỏ

You shouldn’t put all your eggs in one basket by investing only in stocks.

→ Bạn không nên chỉ đầu tư vào cổ phiếu mà bỏ qua những kênh khác.

6 Have a lot on your plate /hæv ə lɒt ɒn jɔːr pleɪt/ có nhiều việc cần làm

I can’t take on another project – I already have a lot on my plate.

→ Tôi không thể nhận thêm dự án nữa – đã quá nhiều việc rồi.

7 Take something with a grain of salt /teɪk ˈsʌm.θɪŋ wɪð ə ɡreɪn əv sɒlt/ nghe nhưng đừng tin hoàn toàn

Take what he says with a grain of salt – he exaggerates a lot.

→ Nghe anh ta nói thì nghe thôi, vì anh ta hay phóng đại lắm.

8 Cook the books /kʊk ðə bʊks/ gian lận sổ sách

The accountant was fired for cooking the books.

→ Kế toán bị sa thải vì gian lận sổ sách.

9 Food for thought /fuːd fə θɔːt/ điều đáng để suy ngẫm

Her speech gave me some food for thought.

→ Bài phát biểu của cô ấy khiến tôi suy nghĩ nhiều điều.

10 Bite off more than you can chew /baɪt ɒf mɔː ðæn juː kæn tʃuː/ làm quá sức

He bit off more than he could chew by taking three jobs.

→ Anh ấy ôm đồm quá nhiều việc một lúc.

4.14. Sports and Fitness

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Get the ball rolling /ɡet ðə bɔːl ˈrəʊ.lɪŋ/ bắt đầu công việc

Let’s get the ball rolling on the new project.

→ Hãy bắt đầu dự án mới thôi.

2 Jump the gun /dʒʌmp ðə ɡʌn/ hành động quá sớm

Don’t jump the gun – wait for the official announcement.

→ Đừng vội vàng – hãy đợi thông báo chính thức.

3 Hit it out of the park /hɪt ɪt aʊt əv ðə pɑːk/ làm việc xuất sắc

Her presentation really hit it out of the park.

→ Bài thuyết trình của cô ấy quá tuyệt vời.

4 On the ball /ɒn ðə bɔːl/ nhanh nhạy, hiểu rõ tình huống

She’s really on the ball – she solved the problem instantly.

→ Cô ấy rất nhanh nhạy – giải quyết vấn đề ngay lập tức.

5 Throw in the towel /θrəʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ bỏ cuộc

After several failures, he finally threw in the towel.

→ Sau nhiều lần thất bại, anh ấy đã bỏ cuộc.

6 Level playing field /ˈlev.əl ˈpleɪ.ɪŋ fiːld/ sân chơi công bằng

The competition should be a level playing field.

→ Cuộc thi nên công bằng cho tất cả mọi người.

7 Step up to the plate /step ʌp tə ðə pleɪt/ nhận trách nhiệm

It’s time to step up to the plate and lead the team.

→ Đã đến lúc bạn nhận trách nhiệm và dẫn dắt nhóm.

8 Keep your eye on the ball /kiːp jɔːr aɪ ɒn ðə bɔːl/ tập trung

Keep your eye on the ball if you want to win.

→ Hãy tập trung nếu bạn muốn chiến thắng.

9 In full swing /ɪn fʊl swɪŋ/ đang diễn ra sôi động

The training is now in full swing.

→ Khóa huấn luyện giờ đang rất sôi động.

10 Take a rain check /teɪk ə reɪn tʃek/ hẹn dịp khác

I’ll have to take a rain check on the game tonight.

→ Tôi phải hẹn trận đấu tối nay sang dịp khác.

4.15. Housing and Accommodation

STT Idioms Phiên âm Nghĩa Ví dụ
1 Home is where the heart is /həʊm ɪz weə ðə hɑːt ɪz/ nhà là nơi có người thân yêu

She travels a lot, but home is where the heart is.

→ Cô ấy đi nhiều nơi, nhưng nhà vẫn là nơi thân thương nhất.

2 A roof over your head /ə ruːf ˈəʊ.və jɔː hed/ nơi ở, chốn nương thân

I’m just grateful to have a roof over my head.

→ Tôi chỉ biết ơn vì có nơi để ở.

3 Put down roots /pʊt daʊn ruːts/ ổn định chỗ ở

After years of moving, they finally put down roots.

→ Sau nhiều năm chuyển chỗ, họ cuối cùng cũng ổn định.

4 Move house /muːv haʊs/ chuyển nhà

We’re moving house next week.

→ Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào tuần sau.

5 House of cards /haʊs əv kɑːdz/ kế hoạch mong manh, dễ đổ vỡ

Their financial system is a house of cards.

→ Hệ thống tài chính của họ rất mong manh.

6 Get on the property ladder /ɡet ɒn ðə ˈprɒ.pə.ti ˈlæd.ə/ mua ngôi nhà đầu tiên

It’s hard for young people to get on the property ladder.

→ Người trẻ khó có thể mua được căn nhà đầu tiên.

7 Bring the house down /brɪŋ ðə haʊs daʊn/  khiến cả khán phòng vỡ òa

Her performance brought the house down.

→ Màn trình diễn của cô ấy khiến khán giả nổ tung.

8 A home away from home /ə həʊm əˈweɪ frəm həʊm/ nơi cảm thấy như nhà

This hotel is a home away from home.

→ Khách sạn này như một ngôi nhà thứ hai.

9 Make yourself at home /meɪk jɔːˈself ət həʊm/ cứ tự nhiên như ở nhà

Please come in and make yourself at home.

→ Cứ vào đi và tự nhiên như ở nhà nhé.

10 Hit home /hɪt həʊm/ chạm đến cảm xúc sâu sắc

His words really hit home.

→ Lời nói của anh ấy thực sự khiến tôi suy nghĩ.

Việc sử dụng idioms đúng cách không chỉ giúp bài nói IELTS của bạn trở nên sinh động, tự nhiên hơn mà còn là yếu tố quyết định để đạt band điểm cao. Hãy bắt đầu học 3–5 idioms mỗi ngày, luyện nói thật nhiều, và biến idioms thành “vũ khí bí mật” trong bài thi Speaking của bạn!

Nếu trong việc học từ vựng tiếng Anh bạn có bất kì thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ học thuật của IEEP sẽ giúp bạn giải đáp nhanh nhất.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

 

Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP

Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học - IEEP
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER) 

Chia sẻ:

Bài viết cùng chuyên mục
Facebook
(8h-24h)
0963.900.879
(8h-24h)
02083 900 879
(8h-24h)